Trong bối cảnh chuyển đổi số trong ngành y tế, bảo mật dữ liệu bệnh nhân không còn là tùy chọn mà là một yếu tố sống còn. Mọi thông tin của bệnh nhân – từ lúc bước vào tiếp đón, thăm khám, cận lâm sàng, điều trị đến xuất viện và lưu trữ – đều nằm trong một vòng đời dữ liệu liên tục. Việc quản lý và bảo vệ dữ liệu trong từng chặng của hành trình này không chỉ giúp cơ sở y tế tuân thủ pháp luật mà còn bảo vệ quyền riêng tư, nâng cao uy tín và sự tin tưởng của bệnh nhân.
Theo Thông tư 46/2018/TT-BYT, bệnh án điện tử phải đảm bảo an toàn, toàn vẹn, riêng tư và truy vết được, đồng thời đáp ứng yêu cầu kiểm toán và kiểm tra của cơ quan quản lý.
Bản đồ bảo mật dữ liệu theo từng chặng hành trình khám chữa bệnh
Tiếp đón (Registration)
Giai đoạn tiếp đón là điểm đầu tiên bệnh nhân tiếp xúc với hệ thống y tế. Các dữ liệu được thu thập gồm CCCD, BHYT, số điện thoại liên hệ, tiền sử bệnh, dị ứng thuốc và các thông tin cá nhân khác. Đây là dữ liệu nhạy cảm, cần được bảo mật tối đa.

Thực hành bảo mật:
- Màn hình làm việc được thiết kế hạn chế lộ thông tin ra ngoài, tránh nhìn thấy dữ liệu từ bên cạnh hoặc người qua đường.
- Nhân viên sử dụng tài khoản cá nhân hóa, mọi thao tác đều được ghi log đầy đủ, giúp truy vết khi cần.
- Phân quyền truy cập theo chức năng, đảm bảo nhân viên chỉ thấy thông tin cần thiết cho công việc.
Ví dụ: Nhân viên lễ tân chỉ có thể nhập dữ liệu cá nhân, không truy cập lịch sử điều trị hay kết quả xét nghiệm.
Thu ngân (Billing)
Bộ phận thu ngân xử lý các thông tin về tài chính, BHYT và thanh toán, có tính nhạy cảm cao hơn. Sai sót hoặc rò rỉ tại bước này có thể dẫn đến mất mát tài chính hoặc vi phạm pháp lý.
Thực hành bảo mật:
- Kết nối giữa HIS (Hospital Information System) và phần mềm thu ngân phải mã hóa đầu cuối để tránh đánh cắp dữ liệu trong quá trình truyền.
- Nhân viên thu ngân chỉ truy cập dữ liệu trong phạm vi công việc, không có quyền xem hồ sơ y tế chi tiết.
- Mọi thao tác được ghi nhật ký (log), đảm bảo toàn vẹn và chính xác theo quy định bệnh án điện tử.
Ví dụ: Khi bệnh nhân thanh toán BHYT, hệ thống sẽ tự động kiểm tra quyền truy cập của nhân viên thu ngân, chỉ hiển thị số liệu cần thiết và ghi log thời gian thao tác.
Cận lâm sàng (Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thiết bị)
Các kết quả xét nghiệm, hình ảnh CT, MRI, X-quang, siêu âm… đều được gửi qua LIS/HIS bằng chuẩn HL7. Đây là bước quan trọng, dữ liệu phải chính xác tuyệt đối và không bị can thiệp trái phép.

Thực hành bảo mật:
- Thiết bị y tế được tách mạng bằng VLAN, kết hợp firewall nội bộ.
- Giao tiếp giữa thiết bị và server bắt buộc mã hóa để ngăn chặn tấn công trung gian (man-in-the-middle).
- Kết quả hiển thị theo đúng vai trò: bác sĩ chỉ thấy bệnh nhân của khoa mình, kỹ thuật viên chỉ quản lý thiết bị, điều dưỡng chỉ xem thông tin cần thiết cho chăm sóc.
Ví dụ: Kết quả xét nghiệm máu chỉ hiện với bác sĩ điều trị, không hiện trên màn hình lễ tân hay thu ngân.
Điều trị (Khám – Chỉ định – Bệnh án điện tử)
Bệnh án điện tử là trái tim của dữ liệu bệnh nhân, lưu giữ toàn bộ thông tin từ tiền sử bệnh lý, thuốc đang dùng, chỉ định điều trị đến tiến trình khám và theo dõi bệnh.
Thực hành bảo mật:
- Phân quyền chi tiết theo chức năng từng nhóm nhân viên y tế.
- Ghi log mọi thao tác, từ nhập dữ liệu, chỉnh sửa đến xem hồ sơ, đảm bảo truy vết đầy đủ.
- Hình ảnh PACS/DICOM được mã hóa, phân quyền theo chuyên môn, chỉ bác sĩ và kỹ thuật viên được truy cập.
Ví dụ: Bác sĩ chuyên khoa tim mạch mới có quyền xem kết quả siêu âm tim; bác sĩ khoa khác chỉ nhận được thông báo tổng quát nếu cần phối hợp điều trị.

Xuất viện & Lưu trữ
Dữ liệu bệnh nhân phải được lưu trữ dài hạn, có thể vài năm hoặc vĩnh viễn tùy loại hồ sơ. Đây là bước quyết định để phục vụ kiểm tra, nghiên cứu hoặc xử lý khiếu nại sau này.
Thực hành bảo mật:
- Backup đa tầng: tại chỗ, ngoại viện, dữ liệu mã hóa để chống truy cập trái phép.
- Kiểm tra định kỳ tính toàn vẹn dữ liệu, đảm bảo khả năng khôi phục khi cần.
- Ngăn chặn thay đổi, xóa hoặc truy cập sai phạm sau khi bệnh nhân rời viện.
Ví dụ: Hồ sơ điều trị bệnh nhân nội trú được lưu trữ trên server tại bệnh viện, đồng thời sao lưu trên cloud đã mã hóa, với quyền truy cập hạn chế.
Nguyên tắc bảo mật xuyên suốt vòng đời dữ liệu
Để đảm bảo dữ liệu bệnh nhân được bảo vệ từ khi hình thành đến lưu trữ lâu dài, các nguyên tắc quan trọng bao gồm:
- Hạ tầng mạng đa lớp: Firewall – IDS/IPS – WAF giúp phát hiện và ngăn chặn tấn công.
- Phân quyền nghiêm ngặt theo chức danh, tránh truy cập trái vai trò.
- Đào tạo nhận thức bảo mật định kỳ cho toàn bộ nhân viên y tế.
- Giám sát 24/7, kết hợp AI phát hiện bất thường trong dữ liệu và hành vi người dùng.

Quy trình bảo mật dữ liệu bệnh nhân từ tiếp đón đến lưu trữ
Quy chuẩn & pháp lý liên quan
Các cơ sở y tế triển khai bệnh án điện tử phải tuân thủ:
- Thông tư 46/2018/TT-BYT về bệnh án điện tử.
- Chuẩn HL7 – DICOM cho liên thông dữ liệu cận lâm sàng và hình ảnh y tế.
- Đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu, sẵn sàng đáp ứng kiểm tra từ cơ quan quản lý.
Việc tuân thủ quy chuẩn không chỉ giảm rủi ro pháp lý mà còn giúp cơ sở y tế kết nối liên thông y tế quốc gia, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Xu hướng và động lực trong tương lai
- Bệnh án điện tử bắt buộc toàn quốc: Yêu cầu bảo mật ngày càng cao, hệ thống phải chuẩn hóa, đồng bộ và đáng tin cậy.
- Liên thông y tế quốc gia: Đòi hỏi dữ liệu phải chuẩn hóa, dễ truy xuất và bảo mật chặt chẽ.
- Ứng dụng IoT, Cloud, AI: Tạo cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho bảo mật dữ liệu.
- Mục tiêu cuối cùng: Bảo vệ dữ liệu bệnh nhân từ khi hình thành đến nhiều năm sau điều trị, không bị rò rỉ, chỉnh sửa hay thất thoát.
Việc xây dựng một bản đồ bảo mật dữ liệu bệnh nhân chi tiết, xuyên suốt là yếu tố sống còn trong hành trình chuyển đổi số ngành y tế. Nó giúp bảo vệ quyền lợi bệnh nhân, tuân thủ pháp luật, nâng cao uy tín và chất lượng dịch vụ y tế. Với công nghệ hiện đại và quản lý chuyên nghiệp, các cơ sở y tế có thể đảm bảo dữ liệu an toàn, toàn vẹn, riêng tư và truy vết được, từ lúc bệnh nhân bước vào đến nhiều năm sau khi xuất viện.
