Trong bối cảnh y tế hiện đại, khối lượng hình ảnh chẩn đoán như X-quang, CT, MRI hay siêu âm ngày càng gia tăng. Việc quản lý hình ảnh y tế theo phương pháp truyền thống, bao gồm phim giấy, file lưu cục bộ, đĩa CD/DVD hay USB, tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng cho bệnh viện, nhân viên y tế và bệnh nhân. Không áp dụng hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) có thể dẫn đến chậm trễ trong chẩn đoán, mất dữ liệu quan trọng, sai sót trong quản lý và chi phí vận hành cao. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả khám chữa bệnh mà còn tác động trực tiếp đến quyền lợi và trải nghiệm của người bệnh.
Một trong những rủi ro lớn nhất khi không dùng PACS là khả năng mất, hư hỏng hoặc thất lạc hình ảnh chẩn đoán. Lưu trữ phim theo phương pháp vật lý hay trên ổ cứng riêng lẻ dễ dẫn đến hư hỏng, trầy xước hoặc thất lạc dữ liệu, đặc biệt khi không có kế hoạch sao lưu tập trung. Nhiều bệnh viện từng gặp khó khăn trong việc so sánh hình ảnh cũ, mất nhiều thời gian tìm phim vật lý, thậm chí không tìm được, gây gián đoạn điều trị hoặc phải tái chụp, ảnh hưởng trải nghiệm bệnh nhân và tăng chi phí không cần thiết.

Thời gian tìm kiếm và truy xuất hình ảnh cũng là vấn đề đáng kể. Khi dữ liệu phân tán trên phim giấy, CD hoặc USB, bác sĩ và kỹ thuật viên mất nhiều thời gian để tìm và tra cứu hồ sơ, đặc biệt với những bệnh nhân đã thực hiện chụp ở nhiều đợt khác nhau. Trong các ca cấp cứu, việc truy xuất chậm hoặc không tìm thấy hình ảnh cũ có thể bỏ lỡ cơ hội chẩn đoán chính xác và trì hoãn điều trị. Thực tế đã có nhiều trường hợp bệnh nhân phải tái chụp vì phim cũ thất lạc, làm tăng tiếp xúc với bức xạ, chi phí điều trị và giảm uy tín bệnh viện.
Việc chia sẻ, hội chẩn và xử lý hình ảnh liên khoa hoặc liên cơ sở cũng gặp nhiều trở ngại khi không sử dụng PACS. Phương pháp lưu trữ truyền thống khiến dữ liệu bị “cô lập” tại từng khoa chụp, khó chia sẻ nhanh cho bác sĩ chuyên khoa hoặc thực hiện hội chẩn từ xa. Khi cần chuyển viện hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia ở xa, việc gửi phim hoặc đĩa không chỉ mất thời gian mà còn tiềm ẩn nguy cơ thất lạc, làm gián đoạn luồng chẩn đoán. Nhiều bệnh viện tuyến dưới hoặc cơ sở y tế vùng xa không có PACS gặp khó khăn trong triển khai tele-radiology và hội chẩn chuyên sâu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng khám chữa bệnh.
Chi phí vận hành cũng là vấn đề không thể bỏ qua. Việc sử dụng phim X-quang, CT/MRI, đĩa CD/USB, túi đựng phim và kho lưu trữ vật lý gây tốn kém đáng kể cho bệnh viện. Khi lượng bệnh nhân lớn hoặc bệnh viện nhiều khoa, chi phí in phim và lưu trữ truyền thống có thể chiếm một phần ngân sách đáng kể. Nhiều cơ sở y tế sau khi triển khai PACS nhận thấy chi phí vật tư và lưu trữ giảm mạnh, đồng thời giảm áp lực kho lưu trữ phim vật lý.

Hơn nữa, việc quản lý hồ sơ bệnh án trở nên khó khăn khi hình ảnh phân tán. Dữ liệu không thống nhất dễ dẫn đến nhầm lẫn, trùng lặp hồ sơ hoặc bỏ sót thông tin, ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của hồ sơ bệnh án, khó đối chiếu và theo dõi tiến triển bệnh. Trong nhiều cơ sở y tế, thiếu PACS đã tạo ra tình trạng “rác phim”, khiến bệnh viện khó kiểm soát dữ liệu lâu dài và gặp khó khăn trong báo cáo, kiểm toán nội bộ.
Các bài học thực tế từ Việt Nam cho thấy nhiều bệnh viện chuyển từ in-phim sang PACS đã tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian trả kết quả và nâng cao trải nghiệm bệnh nhân. Những cơ sở không triển khai PACS thường gặp khó khăn khi truy xuất phim cũ cho tái khám, hội chẩn hoặc chuyển viện, dẫn đến phải tái chụp, tăng chi phí và thời gian chờ đợi. Thiếu hệ thống lưu trữ và truy xuất hình ảnh hiệu quả cũng cản trở triển khai hồ sơ bệnh án điện tử (EMR), làm chậm tiến trình chuyển đổi số và nâng cao chất lượng quản lý dữ liệu y tế.
Nhìn chung, không sử dụng PACS trong quản lý hình ảnh y tế không chỉ là bỏ lỡ cơ hội nâng cao hiệu quả vận hành mà còn là đầu tư vào rủi ro tiềm ẩn: dữ liệu thất lạc, chậm chẩn đoán, chi phí cao, nguy cơ sai sót và ảnh hưởng quyền lợi bệnh nhân. Vì vậy, các bệnh viện, phòng khám và cơ sở y tế có khối lượng chụp lớn nên cân nhắc triển khai PACS bài bản. Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao, nhưng về lâu dài, PACS mang lại lợi ích bền vững, giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, quản lý hiệu quả, bảo đảm an toàn dữ liệu và hỗ trợ chuyển đổi số toàn diện.
